Lương NETNET Salary | Lương GROSSGROSS Salary | Tổng chi phíTotal Cost |
---|---|---|
Các khoản bảo hiểm Insurances
|
Nhân viên đóng Employee pays
|
Công ty đóng Employer pays
|
---|---|---|
Bảo hiểm Xã hộiSocial insurance
(8% - 17.5%) |
||
Bảo hiểm Y tếHealth insurance
(1.5% - 3%) |
||
Bảo hiểm Thất nghiệpUnemployment insurance
(1% - 1%) |
||
Tổng tiền đóng bảo hiểm Total insurance premiums |
Giảm trừ cho bản thân Tax deduction for taxpayers |
Giảm trừ cho người phụ thuộc Tax deduction for dependants |
|
---|---|---|
Thu nhập chịu thuế Assessable income
|
Thu nhập tính thuế Taxable income
|
Thuế TNCN phải nộp Personal Income Tax (PIT)
(Xem bảng diễn giải chi tiết bên dưới)
(Please check details in table below)
|
Thu nhập tính thuế (VND) Taxable income (VND) |
Thuế suất Tax rate |
Tiền nộpAmount |
---|---|---|
Đến 5 triệu Up to 5,000,000 |
5% 5% |
|
Trên 5 triệu đến 10 triệu Over 5,000,000 up to 10,000,000 |
10% 10% |
|
Trên 10 triệu đến 18 triệu Over 10,000,000 up to 18,000,000 |
15% 15% |
|
Trên 18 triệu đến 32 triệu Over 18,000,000 up to 32,000,000 |
20% 20% |
|
Trên 32 triệu đến 52 triệu Over 32,000,000 up to 52,000,000 |
25% 25% |
|
Trên 52 triệu đến 80 triệu Over 52,000,000 up to 80,000,000 |
30% 30% |
|
Trên 80 triệu Over 80,000,000 |
35% 35% |